Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
receiver
/ri'si:və/
Jump to user comments
danh từ
  • người nhận, người lĩnh
  • (pháp lý) người quản lý tài sản (tài sản đang tranh tụng hoặc của một công ty bị vỡ nợ, được một toà án chỉ định)
  • người chứa chấp đồ trộm cắp
  • (kỹ thuật), (hoá học) bình chứa, thùng chứa, bể chứa
  • (rađiô) máy thu
  • ống nghe (máy điện thoại)
    • to lift the receiver
      nhấc ống nghe lên
Related search result for "receiver"
Comments and discussion on the word "receiver"