Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC))
recipient
/ri'sipiənt/
Jump to user comments
tính từ
  • (như) receptive
danh từ
  • người nhận (tiền, quà biếu...); nước nhận (viện trợ...)
Related words
Comments and discussion on the word "recipient"