Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
ravager
Jump to user comments
ngoại động từ
  • tàn phá; phá hoại
    • Les ennemis ravagèrent le pays
      quân địch tàn phá đất nước
    • Grêle qui ravage la moisson
      mưa đá tàn phá mùa màng
  • (nghĩa bóng) giày vò, làm suy mòn
    • Les soucis l'ont ravagé
      lo âu đã giày vò hắn
Related search result for "ravager"
Comments and discussion on the word "ravager"