Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
rationale
/ræʃiə'nɑ:li/
Jump to user comments
danh từ
  • lý do căn bản, nhân tố căn bản, cơ sở hợp lý (của một sự vật)
  • (từ hiếm,nghĩa hiếm) cách phân tích nguồn gốc, cách phân tích nguyên nhân (của một ý kiến...)
Related search result for "rationale"
Comments and discussion on the word "rationale"