Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC), French - Vietnamese)
rational
/'ræʃənl/
Jump to user comments
tính từ
  • có lý trí, dựa trên lý trí
    • a rational being
      một sinh vật có lý trí
    • to be quite rational
      hoàn toàn có lý trí; có đầy đủ lý trí
    • a confidence
      một sự tin tưởng dựa trên lý trí
  • có lý, phải lẽ; vừa phải, có chừng mực
    • a rational explanation
      một lời giải thích có lý
  • (toán học) hữu tỷ
    • rational algebratic fraction
      phân thức đại số hữu tỷ
IDIOMS
  • a rational dress
    • quần đàn bà bó ở đầu gối
Related words
Related search result for "rational"
Comments and discussion on the word "rational"