Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
rascal
/'rɑ:skəl/
Jump to user comments
danh từ
  • kẻ
  • (đùa cợt) thằng ranh con, nhãi ranh
    • that rascal of a nephew of mine
      cái thằng cháu ranh con của tôi
IDIOMS
  • you lucky rascal!
    • chà, cậu thật số đỏ
tính từ
  • (từ cổ,nghĩa cổ) (như) rascally
Related search result for "rascal"
Comments and discussion on the word "rascal"