Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
knave
/neiv/
Jump to user comments
danh từ
  • kẻ bất lương, kẻ đểu giả, đồ xỏ lá ba que
  • (đánh bài) quân J
  • (từ cổ,nghĩa cổ) người hầu
Related words
Related search result for "knave"
Comments and discussion on the word "knave"