Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for ranger in Vietnamese - French dictionary
sắp xếp
quấy rầy
xếp
xếp
thu dọn
tần phiền
xếp dọn
quấy quả
xáo lộn
ré
thu vén
cầu an
sắp
về hùa
dọn dẹp
phù thịnh
dàn trận
làm phiền
trần liệt
sắp ấn
phá thối
phối trí
dẹp
bài trí
dọn
đặt
bốc xếp
nhặt nhạnh
thứ tự
phe
ám
phiền hà
phiền
sợ
loại
liệt
tránh