Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
loại
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • catégorie; espèce; sorte
    • Xếp sách thành nhiều loại
      ranger des livres en plusieurs catégories
    • Các loại tội phạm khác nhau
      diverses espèces de délit
    • Những người loại ấy
      des gens de cette sorte
  • éliminer; expulser; écarter; évincer
    • Loại một thí sinh
      éliminer un candidat
    • Bị loại ra khỏi danh sách
      être évincé d'une liste
    • Bị loại ra khỏi đội bóng
      être écarté de l'équipe de football
    • Loại ra khỏi cơ thể
      expulser de l'organisme
    • loại ra ngoài vòng chiến đấu
      mettre hors de combat
Related search result for "loại"
Comments and discussion on the word "loại"