Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
congénère
Jump to user comments
tính từ
  • cùng loại, đồng loại
    • Plantes congénères
      cây cùng loại
    • muscles congénères
      (giải phẫu) cơ hiệp trợ
danh từ
  • vật cùng loại
  • kẻ đồng loại
Related search result for "congénère"
Comments and discussion on the word "congénère"