Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, )
phép nghỉ
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • congé
  • (mil.) permission
    • Phép nghỉ năm
      congé annuel
    • Phép nghỉ đẻ
      congé de maternité;
    • Bộ đội có phép nghỉ
      soldat en permission
Related search result for "phép nghỉ"
Comments and discussion on the word "phép nghỉ"