French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ giống cái
- cuộc vây ráp
- Être pris dans une rafle
bị bắt trong một cuộc vây ráp
- (từ cũ, nghĩa cũ) sự cuỗm đi, sự vơ đi
- Cambrioleurs qui ont fait une rafle dans un hôtel
kẻ trộm cuỗm một mẻ ở khách sạn
danh từ giống cái