Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
rafale
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • cơn gió mạnh, trận cuồng phong
    • Le vent souffle par rafales
      gió giật từng cơn
  • (quân sự) loạt đạn
    • Tir par rafales
      sự bắn hàng loạt đạn
Related search result for "rafale"
Comments and discussion on the word "rafale"