Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
rabibocher
Jump to user comments
ngoại động từ
  • (thân mật) sửa tạm; sửa qua
  • dàn hòa, giải hòa
    • Rabibocher deux camarades
      giải hòa hai người bạn
Related search result for "rabibocher"
Comments and discussion on the word "rabibocher"