Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
ra trò
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • 1. đg. Ra sân khấu đóng một vai gì. 2.ph. Nói hoạt động một cách thực sự, có tác dụng thực sự, có kết quả tốt: Dọn dẹp nhà cửa ra trò.
Related search result for "ra trò"
Comments and discussion on the word "ra trò"