Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - French
, )
tính ngữ
Jump to user comments
version="1.0"?>
d. Chức năng của tính từ biểu thị một tính chất không tách rời, do đó không qua một từ trung gian: Trong câu "Những học trò lười không đỗ được", "lười" là tính ngữ của danh từ "học trò".
Related search result for
"tính ngữ"
Words pronounced/spelled similarly to
"tính ngữ"
:
Thanh Nga
Thanh Nghị
Thanh Ngọc
thành ngữ
Thạnh Ngãi
tình nghi
tình nghĩa
tỉnh ngộ
tỉnh ngủ
tính ngữ
Comments and discussion on the word
"tính ngữ"