Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
rốc
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • t. Gầy đi một cách nhanh chóng: ốm một trận mà người rốc đi.
Related search result for "rốc"
Comments and discussion on the word "rốc"