Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
rắc
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Tiếng kêu giòn phát ra từ một vật cứng bị gẫy : Cành cây khô gãy đánh rắc một cái.
Related search result for "rắc"
Comments and discussion on the word "rắc"