Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
rước
Jump to user comments
version="1.0"?>
đgt. 1. Đón về một cách trang trọng, theo lễ nghi: rước ông nghè về làng rước dâu rước đuốc. 2. đphg Mời: rước cụ xơi nước. 3. đphg Đón: xe đưa rước công nhân.
Related search result for
"rước"
Words pronounced/spelled similarly to
"rước"
:
ra sức
rác
Rác
rạc
rải rác
rải rắc
rạo rực
rắc
rặc
rẹo rọc
more...
Words contain
"rước"
:
Hoa Thược đỏ trước nhà ngọc trắng
khi trước
ngày trước
rước
rước dâu
rước xách
thổ trước
tiếp rước
trước
trước
more...
Comments and discussion on the word
"rước"