Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
révolu
Jump to user comments
tính từ
  • đã qua
    • Les siècles révolus
      những thế kỷ đã qua
  • tròn, chẵn
    • Avoir vingt ans révolus
      tròn hai mươi tuổi
  • (từ cũ, nghĩa cũ) đã trọn (năm); đã trọn chu kỳ (tinh tú)
Related search result for "révolu"
Comments and discussion on the word "révolu"