Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
rétracteur
Jump to user comments
tính từ
  • rút
    • Muscle rétracteur
      (động vật học) cơ rút
danh từ giống đực
  • (y học) banh co rút, banh đĩa
Related search result for "rétracteur"
Comments and discussion on the word "rétracteur"