Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
rétracter
Jump to user comments
ngoại động từ
  • rút lại, rụt lại, co lại
    • L'escargot rétracte ses cornes
      con ốc sên rụt vòi lại
  • chối, không nhận
    • Il rétracte ce qu'il a dit
      nó chối điều nó đã nói
Related search result for "rétracter"
Comments and discussion on the word "rétracter"