Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
rétréci
Jump to user comments
tính từ
  • hẹp đi
    • Habit rétréci
      áo hẹp đi
  • (nghĩa bóng) hẹp hòi; thiển cận
    • Esprit rétréci
      đầu óc thiển cận
Related search result for "rétréci"
Comments and discussion on the word "rétréci"