Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
rétrécir
Jump to user comments
ngoại động từ
  • làm hẹp đi
    • Rétrécir un pantalon
      làm hẹp cái quần đi
  • (nghĩa bóng) làm cho hẹp hòi đi
    • Rétrécir l'esprit
      làm cho đầu óc hẹp hòi đi
nội động từ
  • hẹp lại; co lại
    • Ce drap a rétréci au lavage
      thứ dạ này giặt đã co lại
Related search result for "rétrécir"
Comments and discussion on the word "rétrécir"