Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for régime in Vietnamese - French dictionary
ưu việt
ưu việt
chế độ
phong kiến
ăn chay
quày
buồng
chay
khố lục
nham
thống sứ
đăng đường
khố xanh
ân khoa
chế khoa
lai kinh
dấy nghiệp
liêm phóng
lưu dụng
ma tà
lại bộ
khâm thiên giám
ăn kiêng
cống sĩ
thời trị
cử tử
khố đỏ
kinh đô
đế chế
mẫu quyền
học chế
phụ từ
phụ quyền
khâm sứ
tổng thống chế
chánh sứ
thọ mệnh
bất phục
tàn dư
giáo thụ
dung
hôn nhân
phó sứ
công môn
nạn nhân
áp đặt
u ám
u ám
tô hồng
thu dụng
kinh
bôi đen
phát sinh
lên án
thiết lập
ruỗng nát
vững
vững
bền vững
quá độ
lay chuyển
mưa
lỏng
tô điểm
chuyển tiếp
ấp
chuyên chế
thịt
lập
quốc ca