version="1.0"?>
- fluide; liquide
- Dầu rất lỏng
huile très fluide
- liquidien
- Chế độ ăn lỏng
régime liquidien
- lâche; peu serré
- chất làm lỏng
fluidifiant
- chuyển thành thể lỏng
fluidifier
- có thể làm lỏng
liquéfiable
- máy hoá lỏng
liquéfacteur
- long lỏng
redoublement ; sens atténué)