French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ giống cái
- sự thảo ra, sự biên tập, bản khởi thảo
- Rédaction d'un projet de contrat
sự thảo ra một dự án hợp đồng
- Rédaction de premier jet
bản khởi thảo đầu tiên
- bộ biên tập, tòa soạn (của một tờ báo)
- Secrétaire de la rédaction
thư ký bộ biên tập
- Aller à la rédaction
đi đến tòa soạn