Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
règlement
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • sự giải quyết.
    • Règlement d'un conflit
      sự giải quyết một vụ tranh chấp
  • sự thanh toán.
    • Règlement d'une dette
      sự thanh toán.
    • Règlement d'une dette
      sự thanh toán một món nợ
  • quy chế, điều quy định, điều lệ.
    • Règlements de police
      những điều quy định của công an
    • Règlement d'une association
      điều lệ một hội
    • reglement intérieur
      nội quy
Related search result for "règlement"
Comments and discussion on the word "règlement"