Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for quote-part in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
phần
đánh đụng
ăn đụng
phần góp
suất góp
góp
bổ
xuất phát
xuất phát
ăn người
cất phần
mặt khác
biệt trú
báo tang
riêng
báo hỉ
chấm phần
mảnh
chạy quanh
biệt cư
suất
bói
phần phò
túc hạ
tống biệt
nương náu
tham nghị
xa xẩn
khứ lưu
lẩn quất
cười góp
định đô
phần việc
góp họ
đấu thầu
ăn ngọn
ăn hớt
xuất phát điểm
dự phần
nhường nhịn
nghĩ bụng
lại nữa
mua họ
giu giú
dốc ống
góp mặt
ăn mảnh
bát họ
đâu đây
lui lại
giấy báo
ỉa
dự
khởi điểm
gầm trời
đâu
tai mắt
chậm bước
bịn rịn
sấp ngửa
ké
sai phái
chẳng bõ
hương hoả
những ai
thường trú
chấm mút
buồn lòng
nguyên hình
ở riêng
then
thì thụt
về phần
ngoại giả
hình như
tham chiến
trừ phi
cáo phó
trước khi
ấn định
First
< Previous
1
2
Next >
Last