French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ giống cái
- tuổi bốn mươi
- Friser la quarantaine
xấp xỉ tuổi bốn mươi
- (từ hiếm, nghĩa ít dùng) thời gian bốn mươi ngày
- La sainte quarantaine
kỳ chay bốn mươi ngày
- mettre en quarantaine
cách ly; tẩy chay
danh từ giống cái
- (thực vật học) cây hương giới (họ cải)