Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary
cách li
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • isoler; mettre en quarantaine
    • Cách li một người mắc bệnh lây
      isoler un contagieux
    • Cách li một người điên
      mettre un fou en quarantaine
    • nhà cách li
      lazaret
Comments and discussion on the word "cách li"