Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for qua in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
6
7
8
9
10
11
12
Next >
Last
quê ngoại
quê người
quê nhà
quê quán
quên
quên béng
quên bẵng
quên khuấy
quên lửng
quên mình
quít
quạ
quạ cái
quạ khoang
quạ mổ
quạ quạ
quạ sắt
quạc
quạc quạc
quạch
quạnh
quạnh hiu
quạnh quẽ
quạnh vắng
quạt
quạt điện
quạt bàn
quạt giấy
quạt hòm
quạt kéo
quạt lông
quạt lúa
quạt máy
quạt mo
quạt nan
quạt thóc
quả
quả đấm
quả đất
quả đậu
quả bàng
quả báo
quả bì
quả bóng
quả bế
quả cánh
quả cân
quả cải
quả cảm
quả cật
quả dâu
quả hạch
quả học
quả hộp
quả khô
quả kiếp
quả là
quả lắc
quả mọng
quả mõ
quả quyết
quả tang
quả tình
quả tạ
quả tụ
quả thật
quả thế
quả thực
quả thịt
quả tim
quả tua
quả vậy
quải
quản
quản đạo
quản đốc
quản bao
quản bào
quản bút
quản ca
First
< Previous
6
7
8
9
10
11
12
Next >
Last