Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for qua in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
5
6
7
8
9
10
11
Next >
Last
quân cảng
quân cảnh
quân cấp
quân cờ
quân chính
quân chế
quân chủ
quân chủng
quân cơ
quân dân
quân dụng
quân dịch
quân giới
quân hàm
quân hạm
quân hiệu
quân huấn
quân kì
quân kỉ
quân khí
quân khu
quân lính
quân lực
quân lệnh
quân luật
quân lương
quân mã
quân ngũ
quân nhân
quân nhạc
quân nhu
quân pháp
quân phân
quân phí
quân phục
quân phiệt
quân phong quân kỉ
quân quan
quân quản
quân quyền
quân sĩ
quân sự hoá
quân số
quân sư
quân tử
quân thân
quân thù
quân thần
quân trang
quân uỷ
quân vụ
quân vương
quân xa
quân y
quân y sĩ
quân y viện
quây
quây quần
quây quẩy
quây ráp
quây tụ
quãng
què
què quặt
quèn
quèn quẹt
quèo
quèo chân
qué
quéo
quét
quét đất
quét dọn
quét tước
quê
quê hương
quê kệch
quê khách
quê mùa
quê nội
First
< Previous
5
6
7
8
9
10
11
Next >
Last