Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - French, )
quốc sử
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Sử của nước mình.Quốc sử quán. Cơ quan ghi chép các sự kiện lịch sử hoặc biên soạn sách lịch sử của các triều đại phong kiến.
Related search result for "quốc sử"
Comments and discussion on the word "quốc sử"