Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - French, )
quốc sư
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • d. 1. Người thầy dạy học của thái tử (cũ). 2. Mưu sĩ của vua chúa.
Related search result for "quốc sư"
Comments and discussion on the word "quốc sư"