Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, )
quỉ
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • dt 1. Quái vật dữ tợn do mê tín tưởng tượng ra: Lũ đế quốc như bầy quỉ sống (Tố-hữu). 2. Kẻ xấu xa: Tên quỉ dâm dục.
  • tt Xấu xa; Dữ dội: Bệnh đã có thuốc tiên (tng).
Related search result for "quỉ"
Comments and discussion on the word "quỉ"