Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, )
quỉ thuật
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • dt (H. thuật: cách làm) Trò dùng cách khéo léo biến hoá, khiến người xem tưởng như có phép lạ: Diễn viên xiếc làm trò quỉ thuật.
Related search result for "quỉ thuật"
Comments and discussion on the word "quỉ thuật"