Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, )
quí
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • 1 dt Ngôi thứ mười trong thập can: Quí đứng sau nhâm và ở vi trí cuối cùng của thập can.
  • 2 dt Thời gian ba tháng một: Đặt báo mua từ quí ba, tức là từ tháng Bảy.
  • 3 tt 1. Sang: Khác màu kẻ quí, người thanh (K). 2. Có giá trị: Của quí.
  • đgt 1. Tôn trọng: Phải biết yêu và tiếng nói của dân tộc (PhVĐồng). 2. Coi là đáng trọng: Quân quí giỏi, không quí nhiều (NgHTưởng).
Related search result for "quí"
Comments and discussion on the word "quí"