Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, )
quí vật
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • dt (H. vật: đồ vật) Đồ vật có giá trị cao: Cái bảo kiếm đó là một quí vật.
Related search result for "quí vật"
Comments and discussion on the word "quí vật"