Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
putassier
Jump to user comments
tính từ
  • (thô tục) xem putain
    • Langage putassier
      lối nói của tụi gái đĩ
danh từ giống đực
  • (thô tục) kẻ hay chơi đĩ
Related search result for "putassier"
Comments and discussion on the word "putassier"