Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
pâtissier
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • thợ làm bánh ngọt
  • người bán bánh ngọt
tính từ
  • (Crème pâtissière) kem làm nhân bánh ngọt
Related search result for "pâtissier"
Comments and discussion on the word "pâtissier"