Jump to user comments
danh từ
- mục đích, ý định
- for the purpose of...
nhằm mục đích...
- to serve a purpose
đáp ứng một mục đích
- to what purpose?
nhằm mục đích (ý định) gì?
- to the purpose
có lợi cho mục đích, có lợi cho ý định; đúng lúc, phải lúc
- chủ định, chủ tâm
- on purpose
cố tính, cố ý, có chủ tâm
- ý nhất định, tính quả quyết
- infirm of purpose
không quả quyết
- of set purpose
nhất định, quả quyết
- wanting in purpose
không có ý nhất định, thiếu sự quả quyết
- kết quả
- to some purpose
được phần nào kết quả
- to little purpose
chẳng được kết quả là bao
- to no purpose
chẳng được kết quả gì, vô ích
- to good purpose
có kết quả tốt
ngoại động từ
- có ý định
- he purposed coming; he purposed to come
hắn ta có ý định đến