Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
purport
/'pə:pət/
Jump to user comments
danh từ
  • nội dung, ý nghĩa (của một bài nói, một văn kiện...)
  • (nghĩa bóng) ý định, mục đích
ngoại động từ
  • có nội dung là, có ý nghĩa là
    • to purport that...
      có ý nghĩa là..., có nội dung là...
  • có ý, ngụ ý, dường như có ý
    • a letter purporting to be written by you
      một bức thư dường như là chính tay anh viết
    • a letter purporting to express one's real feeling
      một bức thư ngụ ý bày tỏ những cảm nghĩ thực của mình
Related words
Related search result for "purport"
Comments and discussion on the word "purport"