Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
pupilise
/'pju:pilaiz/ Cách viết khác : (pupillise) /'pju:pilaiz/ (pupilize) /'pju:pilaiz/ (pupillize)
Jump to user comments
ngoại động từ
  • dạy, kèm (học sinh)
nội động từ
  • nhận học sinh
Related search result for "pupilise"
Comments and discussion on the word "pupilise"