Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
pulsate
/pʌl'seit/
Jump to user comments
nội động từ
  • đập (tim...)
  • rung, rung động, rộn ràng
ngoại động từ
  • sàng (kim cương) để làm sạch đất)
Related words
Related search result for "pulsate"
Comments and discussion on the word "pulsate"