Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for prospérité in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
khởi sắc
khang ninh
vượng khí
thịnh thế
thịnh thời
thịnh đạt
thịnh suy
toàn thịnh
hồi
hưng khởi
thạnh
thịnh vượng
thịnh
trù mật
chân lí
che mắt
nói thật
phẳng phắn
sự thực
về sau
oan
chân tình
thêm bớt
con cháu
che giấu
phát
khấm khá
thịnh trị
hanh thông
xương thịnh
hưng thịnh
cường thịnh
phát đạt
vượng
vượng
đưa đẩy
lưu truyền
chẻo miệng
mau chóng
lèo lá
tinh thành
tiểu xảo
nới tay
phải rồi
lòng thành
tấc thành
thủ xảo
đời sau
chân như
thành ý
huyết thư
hờn hợt
tâm thành
oan khổ
đong đưa
khéo tay
hậu bối
tợn tạo
hậu đại
dối
sờ sờ
thua thiệt
chân tâm
hậu thế
chứ như
đích đáng
đáng
thúc giục
nói
biểu diện
phồn vinh
biện bác
sưu cầu
phũ phàng
trọng thưởng
tô vẽ
thực ra
vinh dự
vinh dự
rành rành
First
< Previous
1
2
Next >
Last