Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
propound
/propound/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • đề nghị, đề xuất, đưa ra để nghiên cứu (một vấn đề, một kế hoạch...)
  • đưa chứng thực (bản chúc thư)
Related search result for "propound"
Comments and discussion on the word "propound"