Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
propounder
/propounder/
Jump to user comments
danh từ
  • người đề nghị, người đề xuất, người đưa ra (một vấn đề, một kế hoạch)
  • người đưa chứng thực (bản chúc thư)
Related search result for "propounder"
Comments and discussion on the word "propounder"