Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
prong
/prong/
Jump to user comments
danh từ
  • răng, ngạnh, chĩa
    • the prong of a fork
      răng chĩa
  • cái chĩa (để đảo rơm)
  • nhánh (gác nai)
ngoại động từ
  • chọc thủng bằng chĩa, đâm thủng bằng chĩa
  • đào lên bằng chĩa
Related search result for "prong"
Comments and discussion on the word "prong"