Jump to user comments
danh từ
- sự nhảy dựng lên, động tác nhảy dựng lên
- (nghĩa bóng) dáng đi nghênh ngang, dáng đi vênh váo
- (thông tục) sự nhảy cỡn lên, động tác nhảy cỡn lên
nội động từ
- (nghĩa bóng) đi nghênh ngang vênh váo, có thái độ ngênh ngang vênh váo
ngoại động từ
- làm cho (ngựa) nhảy dựng lên